Thiếu máu cục bộ là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Thiếu máu cục bộ là tình trạng giảm lưu lượng máu đến mô hoặc cơ quan, gây thiếu oxy, dưỡng chất, rối loạn trao đổi chất tế bào và tổn thương mô. Thiếu máu cục bộ khác với thiếu máu (anemia) ở nguyên nhân do tắc nghẽn hoặc co thắt mạch, không phải do giảm hồng cầu, ảnh hưởng trực tiếp chức năng tế bào.
Định nghĩa Thiếu máu cục bộ (Ischemia)
Thiếu máu cục bộ (ischemia) là hiện tượng giảm lưu lượng máu đến một vùng mô hoặc cơ quan, gây thiếu oxy (hypoxia) và dưỡng chất thiết yếu. Mức độ thiếu máu có thể từ nhẹ đến hoàn toàn tắc nghẽn, ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng tế bào và cơ quan.
Thiếu máu cục bộ khác với thiếu máu (anemia) ở chỗ nguyên nhân không phải do số lượng hồng cầu giảm mà do lưu thông máu bị suy giảm hoặc tắc nghẽn. Kết quả là áp suất oxy trong mô giảm mạnh, dẫn đến rối loạn chuyển hóa yếm khí và tích tụ lactate.
- Ischemia cấp tính: khởi phát nhanh, triệu chứng rõ, ví dụ nhồi máu cơ tim.
- Ischemia mạn tính: tuần hoàn bàng hệ hình thành, ví dụ thiếu máu chi mạn tính.
- Thiếu máu tái tưới (reperfusion injury): tổn thương gia tăng khi dòng máu hồi lưu.
Theo tổ chức Y tế Thế giới (WHO), nhồi máu cơ tim và đột quỵ thiếu máu chiếm tỷ lệ cao trong nhóm bệnh mạch vành và mạch não, chiếm hơn 50% số ca tử vong do tim mạch toàn cầu (WHO CVD Fact Sheet).
Cơ chế bệnh sinh
Giảm lưu lượng máu dẫn đến giảm cung cấp oxy, gây suy giảm tổng hợp ATP trong ty thể và tăng sản xuất chất chuyển hóa yếm khí như lactate. Nồng độ ATP suy giảm làm mất chức năng bơm Na+/K+-ATPase, dẫn đến phù nề nội bào và tổn thương màng tế bào.
Tích tụ Ca2+ nội bào do rối loạn bơm canxi kích hoạt các enzyme phá hủy màng, protein và DNA (phospholipase, protease, endonuclease). Quá trình này gây stress oxy hóa (oxidative stress) và sản sinh gốc tự do, làm tổn thương thành mạch và tế bào nội mô.
- Hypoxia → ATP giảm → Rối loạn bơm ion → Phù nề tế bào.
- Ca2+ nội bào tăng → Enzyme tiêu hủy cấu trúc tế bào.
- Stress oxy hóa → Tổn thương DNA và lipid màng.
Trong ischemia–reperfusion, khi dòng máu quay lại, cung cấp oxy đột ngột thúc đẩy sản sinh gốc oxy tự do, gây phản ứng viêm và apoptosis gia tăng. Quá trình tái tưới máu không điều hòa có thể làm tổn thương mô nặng hơn ban đầu.
Dịch tễ học
Tỷ lệ mắc thiếu máu cục bộ cao ở người già và nhóm có yếu tố nguy cơ tim mạch. Trên toàn cầu, mỗi năm có khoảng 7,29 triệu ca tử vong do nhồi máu cơ tim và 6,55 triệu ca tử vong do đột quỵ, trong đó phần lớn là đột quỵ thiếu máu (AHA 2022 Data).
Loại thiếu máu cục bộ | Số ca tử vong/năm | Xu hướng 10 năm |
---|---|---|
Nhồi máu cơ tim cấp | 7,29 triệu | Giảm 10% nhờ điều trị sớm |
Đột quỵ thiếu máu | 6,55 triệu | Ổn định hoặc giảm nhẹ |
Thiếu máu chi mạn | ~200 triệu | Tăng do lão hóa dân số |
Nam giới có nguy cơ nhồi máu cơ tim cao hơn nữ giới trước 65 tuổi, nhưng sau đó tỉ lệ cân bằng nhờ yếu tố nội tiết. Ở khu vực châu Âu và Bắc Mỹ, tỷ lệ đột quỵ thiếu máu giảm nhẹ theo chương trình phòng ngừa kiểm soát tăng huyết áp và ngưng hút thuốc.
Nguyên nhân và phân loại
Thiếu máu cục bộ tim thường do xơ vữa động mạch vành: mảng xơ vữa phát triển làm hẹp lòng mạch, có thể vỡ gây huyết khối tắc nghẽn. Co thắt mạch vành (vasospasm) hoặc bệnh vi mạch cũng góp phần giảm tưới máu.
Thiếu máu cục bộ não (ischemic stroke) do huyết khối nội mạch hoặc embolism từ tim/phổi. Hẹp động mạch cảnh mạn tính cũng là nguyên nhân đáng kể dẫn đến đột quỵ tái phát.
- Thiếu máu tim cấp: tắc động mạch vành, vasospasm, viêm mạch.
- Đột quỵ thiếu máu: huyết khối, embolism, hẹp động mạch cảnh.
- Thiếu máu chi mạn: bệnh lý động mạch ngoại biên (PAD), tiểu đường.
- Ischemia–reperfusion: tổn thương thứ phát khi tái tưới máu.
Thiếu máu cục bộ mạn tính thường xuất hiện triệu chứng cách hồi (claudication) ở chi dưới, loét mạn và hoại tử nếu không can thiệp. Trong nhóm đột quỵ nhẹ hoặc thoáng qua (TIA), tái tưới máu kịp thời có thể tránh tổn thương não vĩnh viễn.
Triệu chứng lâm sàng
Triệu chứng thiếu máu cục bộ tim khởi phát bằng cơn đau thắt ngực (angina pectoris), mô tả như cảm giác nặng, bóp nghẹt hoặc đè ép vùng sau xương ức, lan lên vai trái, cánh tay, hàm hoặc gáy. Cơn đau thường xuất hiện khi gắng sức hoặc stress, giảm khi nghỉ ngơi hoặc sử dụng thuốc giãn mạch như nitrate.
Đột quỵ thiếu máu não biểu hiện đột ngột với các dấu hiệu thần kinh khu trú: liệt nửa người, méo miệng, rối loạn phát âm, mất thị giác một bên, hoặc chóng mặt kèm rối loạn phối hợp. Thời gian diễn tiến nhanh (vài phút đến vài giờ), đòi hỏi can thiệp tái thông máu trong “thời gian vàng” dưới 4,5 giờ kể từ khi khởi phát (American Heart Association).
- Đau thắt ngực, khó thở, vã mồ hôi, buồn nôn (nhồi máu cơ tim).
- Yếu liệt, mất cảm giác, rối loạn ngôn ngữ, mất thăng bằng (đột quỵ thiếu máu).
- Đau cách hồi (claudication) ở chi dưới, chuột rút khi đi bộ, giảm mạch ngoại vi (thiếu máu chi mạn tính).
Trong thiếu máu–tái tưới (reperfusion), bệnh nhân có thể trải qua nhịp tim nhanh, hạ huyết áp hoặc phản ứng viêm nặng hơn do gốc tự do và cytokine giải phóng đột ngột khi dòng máu hồi lưu.
Phương pháp chẩn đoán
Điện tâm đồ (ECG) sắc nét chẩn đoán nhồi máu cơ tim cấp thông qua thay đổi đoạn ST, sóng Q bất thường hoặc đảo ngược sóng T. Đối với đột quỵ thiếu máu, CT scan đầu không tương phản loại trừ xuất huyết, tiếp đến CT/MR perfusion khảo sát vùng não thiểu năng tuần hoàn (Stroke.org).
Siêu âm Doppler mạch ngoại vi và chẩn đoán hình ảnh động mạch (CT/MR angiography) phát hiện hẹp hoặc tắc động mạch vùng chi dưới. Đo chỉ số mắt cá chân–cánh tay (ABI) giúp đánh giá thiếu máu chi mạn: ABI < 0.9 gợi ý bệnh động mạch ngoại biên.
Chẩn đoán | Phương pháp | Chỉ số điển hình |
---|---|---|
Nhồi máu cơ tim | ECG, Troponin I/T | ST chênh ≥1 mm, Troponin tăng |
Đột quỵ thiếu máu | CT/MR não, CTA/ MRA | Vùng giảm cản quang, hẹp mạch |
Thiếu máu chi mạn | ABI, siêu âm Doppler | ABI < 0.9, giảm vận tốc |
Xét nghiệm sinh hóa máu bao gồm điện giải, chức năng thận, lipid máu, glucose, và các marker viêm như CRP, IL-6 để đánh giá yếu tố nguy cơ và phản ứng viêm hệ thống.
Điều trị và quản lý
Điều trị thiếu máu cục bộ tim cấp bao gồm liệu pháp tái thông mạch: tiêu sợi huyết (tPA) trong vòng 12 giờ hoặc can thiệp mạch vành qua da (PCI) khi có điều kiện. Thuốc kháng kết tập tiểu cầu (aspirin, clopidogrel), statin, và thuốc ức chế men chuyển (ACEi) giúp giảm nguy cơ tái phát.
Trong đột quỵ thiếu máu, tái tưới qua tiêu sợi huyết trong 4,5 giờ đầu hoặc can thiệp lấy huyết khối (thrombectomy) trong 6–24 giờ tùy chỉ định. Tái khám thần kinh định kỳ và phục hồi chức năng phục vụ giảm di chứng vận động, ngôn ngữ.
- Thuốc kháng huyết khối: aspirin, ticagrelor.
- Thuốc giãn mạch: nitrate, cilostazol (claudication).
- Điều chỉnh yếu tố nguy cơ: cai thuốc lá, kiểm soát huyết áp, đái tháo đường, mỡ máu.
Vật lý trị liệu, phục hồi chức năng nội khoa và chuyên sâu giúp cải thiện khả năng gắng sức, dẫn lưu bạch huyết và giảm phù nề. Tư vấn dinh dưỡng và hướng dẫn vận động phù hợp góp phần tăng cường tuần hoàn và sức khỏe tổng thể.
Tiên lượng và biến chứng
Tiên lượng thiếu máu cục bộ phụ thuộc mức độ, thời gian can thiệp và tình trạng tim mạch chung. Nhồi máu cơ tim có tỉ lệ tử vong ngay tại viện 5–10%, sau 1 năm khoảng 20%. Đột quỵ thiếu máu có tỉ lệ tử vong 15–20% trong 30 ngày đầu và tàn phế ở 30–50% bệnh nhân.
Biến chứng bao gồm suy tim, rối loạn nhịp, hội chứng sau đột quỵ (post-stroke syndrome), hoại tử chi, và loét do thiếu máu. Thiếu máu–tái tưới có thể gây loạn nhịp nguy hiểm, phù phổi cấp hoặc tăng tổn thương mô qua phản ứng viêm.
Phòng ngừa và hướng nghiên cứu
Phòng ngừa thiểu máu cục bộ tập trung vào kiểm soát yếu tố nguy cơ: bỏ thuốc lá, duy trì huyết áp < 130/80 mmHg, LDL < 70 mg/dL, HbA1c < 7% (CDC). Tập luyện thể lực thường xuyên và chế độ ăn Địa Trung Hải giúp giảm 30% nguy cơ tim mạch.
Nghiên cứu liệu pháp gen và tế bào gốc nhằm thúc đẩy tái tạo mạch máu và cơ tim sau nhồi máu. Các thử nghiệm lâm sàng giai đoạn II–III đang đánh giá hiệu quả của cytokine tăng trưởng (VEGF, FGF) và tế bào gốc trung mô (MSC) trong cải thiện tưới máu mô thiếu máu.
- Công nghệ vi mạch 3D và mô hình phủ tạng để tái hiện môi trường thiếu máu và thử nghiệm thuốc.
- Ứng dụng trí tuệ nhân tạo phân tích hình ảnh perfusion và dự báo đáp ứng điều trị.
- Thử nghiệm lâm sàng các chất ức chế reperfusion injury, như cyclosporine hoặc N-acetylcysteine.
Tài liệu tham khảo
- World Health Organization. “Cardiovascular diseases (CVDs) Fact Sheet.” 2024. Link.
- American Heart Association. “Acute Myocardial Infarction: Diagnosis & Treatment.” 2025. Link.
- Stroke.org. “Ischemic Stroke Overview.” 2025. Link.
- Centers for Disease Control and Prevention. “Heart Disease and Stroke Prevention.” 2023. Link.
- Thygesen, K., et al. “Fourth Universal Definition of Myocardial Infarction.” Journal of the American College of Cardiology, 2018.
- Rothwell, P. M., et al. “EXPRESS Study: Early Reperfusion and Stroke Outcomes.” The Lancet, 2007.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề thiếu máu cục bộ:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10